Các tình huống sau đây được so sánh với má phanh và thời gian thay thế thường ngắn hơn.
1, mức tiêu hao má phanh của người lái xe mới lớn, đạp phanh nhiều hơn và mức tiêu hao đương nhiên sẽ lớn hơn.
2, mức tiêu thụ má phanh tự động của ô tô tự động lớn vì việc chuyển số bằng tay có thể được đệm bằng ly hợp, còn việc chuyển số tự động chỉ phụ thuộc vào chân ga và phanh.
3, thường xuyên lái xe trên đường phố đô thị, mức tiêu thụ má phanh lớn. Bởi vì thường xuyên đi trên đường trong khu đô thị, có nhiều đèn giao thông, dừng rồi đi, phanh nhiều hơn. Đường cao tốc tương đối êm ái và có tương đối ít cơ hội để phanh.
4, Xe tải nặng thường xuyên bị mất má phanh. Trong trường hợp phanh giảm tốc cùng tốc độ, quán tính của ô tô có tải trọng lớn nên lực ma sát của má phanh càng lớn. Ngoài ra chúng ta cũng có thể kiểm tra độ dày của má phanh để xác định xem có cần thay thế hay không
36702 | FVR1884 | 8455D1344 | 04465-26130 | 04491-26261 | MP2334 |
AC489481D | 8455-D1344 | D13448455 | 04465-26160 | 04491-26262 | MP3341 |
AS-T205 | D1344 | NDP236 | 04465-26170 | 04491-26270 | PF1144 |
AS-T282 | D1344-8455 | NDP252 | 04465-26250 | 449126270 | PF1237 |
A-247K | BL1504A1 | PA286AF | 04465-26260 | 04491-26320 | J3602076 |
A-334K | 6107709 | 572367] | 04465-26300 | 04491-26340 | 31903 |
AN-247K | NDP-236 | 363702160909 | 04465-26301 | T3083 | SN618P |
AN-334K | NDP-252 | 025 214 6815 | 04465-26310 | BLF443 | SN647 |
50-02-286 | 572367 | MDB1398 | 04465-26320 | BP970 | V9118A020 |
605722 | 2587 | MP-2334 | 04465-26340 | 421 | V9118A060 |
13.0460-5722.2 | 141170 | MP-3341 | 04465-26370 | 421,2 | 2146801 |
572367B | PA-286AF | D2064 | 04465-26390 | 2421 | 2146815504 |
DB1328 | 5723671] | D2104 | 04465-YZZAD | 2421.2 | 21468 155 0 4 T4090 |
0 986 424 319 | 05P577 | CD2064 | 04465-YZZAJ | 489481 | MN-266 |
986424319 | AST205 | CD2104 | 04491-26090 | D3078 | TN291 |
LP989 | AST282 | PF-1144 | 04491-26100 | SP2077 | TN550 |
12-0438 | A247K | PF-1237 | 04491-26110 | 04465YZZAD | GDB3059 |
AFP120 | A334K | 13602076 | 04491-26111 | 04465YZZAJ | GDB770 |
AFP369 | AN247K | 04465-25040 | 04491-26160 | 042100 | P5213.00 |
AF2064 | AN334K | 04465-25060 | 04491-26170 | 042120 | 21468 |
AF2104 | 5002286 | 04465-26070 | 04491-26180 | 242100 | 24158 |
FDB554 | 13046057222 | 04465-26090 | 04491-26191 | 242120 | 24159 |
FSL1884 | 120438 | 04465-26100 | 04491-26210 | 252146815 | 24160 |
2146815504T4090 | MN266 | P521300 |
Foton Monpac MPV 2007/03-2014/12 | Hộp Toyota Hiace II (H5_) 1982/12-1989/11 | Xe buýt Sư Tử Biển II (H5_) 2.2 D (H5G) | Xe buýt Sư Tử Biển III (_H10_) 2.4 4WD (RZH103_, RZH109_, RZH113_, RZH115_) | Hộp Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.5 D-4D (KLH12_, KLH22_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.4D (LH10_, LH11_, LXH12_) |
Monpac MPV 2.4 | Hộp Sư Tử Biển II(H5_) 1.8 (YN5_) | Xe buýt Sư Tử Biển II (H5_) 2.4D (H5G) | Xe buýt Sư Tử Biển III (_H10_) 2.4D (LH5_, LH6_, LH7_, LH10_, LH11_) | Hộp Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.5 D-4D (KLH12_, KLH22_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.4 TD (LXH12_, LXH22_) |
Cúp vàng rực rỡ Curris MPV 2002/11- | Hộp Sư Tử Biển II(H5_) 2.0 (YH6_, YN5) | Xe buýt Sea Lion II (H5_) 2.4 D 4WD (H5F) | Xe Toyota Hiace IV Boxer (_H1_, _H2_) 1995/08- | Võ sĩ sư tử biển IV (_H1_, _H2_) 2.7 (RCH13_, RCH23_) | Xe buýt Sea Lion IV (_H1_, _H2_) 2.4 TD 4WD (H18/28) |
Curris MPV 2.0 | Hộp Sư Tử Biển II(H5_) 2.2D (LH7_, LH5_, LH3_) | Hộp Toyota Hiace III (_H10_) 1987/08-2006/07 | Võ sĩ sư tử biển IV (_H1_, _H2_) 2.4 (RCH12_, RCH22_) | Võ Sĩ Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.7 4WD (RCH19_, RCH29_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.5 D-4D (KLH12_, KLH22_) |
Curris MPV 2.4 | Hộp Sư Tử Biển II(H5_) 2.4D (LH7_, LH6_, LH5_) | Hộp Sư Tử Biển Thế Hệ Thứ 10(_H2_) 0.102 (RCH112_, RCH<>_) | Võ sĩ sư tử biển IV (_H1_, _H2_) 2.4 4WD (RCH18_, RCH28_) | Xe Toyota Hiace IV (_H1_, _H2_) 1995/08- | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.5 D-4D (KLH12_) |
Cúp vàng Brilliance Sea Lion 2 Light Bus 2001/01-2008/01 | Xe Toyota Hiace II (H5_) 1982/11-1989/11 | Hộp Sư Tử Biển Thế Hệ Thứ 10 (_H2_) 4.10 (RZH<>) | Võ Sĩ Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.4D (LXH12_, LXH22_) | Xe buýt Sea Lion IV (_H1_, _H2_) 2.4 (RCH12_, RCH22_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.7 (RCH13_, RCH23_) |
Xe buýt nhẹ Sea Lion 2 2.2 | Xe buýt Sư Tử Biển II (H5_) 1.8 (H5G) | Hộp Sư Tử Biển III(_H10_) 2.4 4WD (RCH103_, RCH113_) | Võ Sĩ Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.4 TD (LXH12_, LXH22_) | Xe buýt Sea Lion IV (_H1_, _H2_) 2.4 4WD (RCH18_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.7 (RCH13_, RCH23_) |
Xe buýt nhẹ Sea Lion 2 2.4 | Xe buýt Sea Lion II (H5_) 2.0 (YH51_, YH61_) | Xe Toyota Hiace III (_H10_) 1987/08-2004/12 | Võ sĩ sư tử biển IV (_H1_, _H2_) 2.4 TD 4WD (LXH18_, LXH28_) | Xe buýt Sư Tử Biển IV (_H1_, _H2_) 2.4D (LH10_, LH11_, LXH12_, LXH22_) | Xe buýt Sea Lion IV (_H1_, _H2_) 2.7 4WD (RCH19_) |