Thông số kỹ thuật của má phanh model A605WK như sau:
- Chiều rộng: 157 mm
- Chiều cao: 58,5mm
- Độ dày: 17 mm
Các thông số kỹ thuật này áp dụng cho má phanh loại A605K. Má phanh là bộ phận quan trọng trong hệ thống phanh của ô tô, có tác dụng cung cấp lực phanh và ma sát giúp ô tô dừng lại an toàn. Hãy đảm bảo rằng bạn chọn má phanh thích hợp cho kiểu dáng và nhãn hiệu xe của mình, đồng thời lắp đặt chúng tại cơ sở sửa chữa ô tô được phê duyệt chuyên nghiệp. Việc lựa chọn và lắp đặt má phanh rất quan trọng đối với hiệu suất phanh và sự an toàn của xe, vì vậy hãy đảm bảo thực hiện các biện pháp thích hợp để đảm bảo hệ thống phanh của bạn hoạt động bình thường và an toàn.
A-605WK | 8221D888 | 41060-EB325 | AY040-NS091 | D1060-EB305 | AY040NS934 |
AN-605WK | D8887766 | 410600023R | AY040-NS098 | D1060-EG51A | D10601BNOA |
A605WK | D8888221 | 410600V790 | AY040-NS122 | D1060-ZS60A | D10601MFOA |
AN605WK | 572575J | 410603072R | AY040-NS147 | DA060-EB325 | D10601NCOA |
FDB1881 | D1231M | 41060AR090 | AY040-NS934 | 41060EG090 | D10601NCOB |
FDB4177 | 41060-0023R | 41060AT30J | D1060-1BNOA | AY040NS058 | D10601NCOC |
7766-D888 | 41060-0V790 | 41060CC090 | D1060-1MFOA | AY040NS079 | D10605X00A |
8221-D888 | 41060-3072R | 41060EB325 | D1060-1NCOA | AY040NS091 | D1060EB305 |
D888 | 41060-AR090 | 41060-EG090 | D1060-1NCOB | AY040NS098 | D1060EG51A |
D888-7766 | 41060-AT30J | AY040-NS058 | D1060-1NCOC | AY040NS122 | D1060Z5604 |
D888-8221 | 41060-CC090 | AY040-NS079 | D1060-5X00A | AY040NS147 | DA060EB325 |
7766D888 | 2369801 | GDB3392 | 23698 | 23699 |
Nissan MURANO SUV (Z50) 2003/08-2008/09 | Xe bán tải NAVARA 2,5 dCi | Nissan Trailblazer SUV (R51) 2005/01- | Nissan Qashqai SUV (J10) 2006/12-2013/12 | Đông Phong Nissan Loulan (Z51) 2011/09- | COLEOS SUV 2.0 dCi 4×4 (HY0B) |
SUV MURANO (Z50) 3.5 4×4 | Xe bán tải NAVARA 2.5 dCi 4WD | SUV Trailblazer (R51) 2.5 dCi 4WD | Qashqai SUV (J10) 2.0 Dẫn động bốn bánh | Lâu Lan (Z51) 3.5 | COLEOS SUV 2.0 dCi 4×4 (HY0K) |
Nissan MURANO II (Z51) 2007/10-2014/09 | Xe bán tải NAVARA 2.5 dCi 4WD | SUV Trailblazer (R51) 2.5 dCi 4WD | Qashqai SUV (J10) 2.0 dCi | Renault Koleos SUV 2008/09- | SUV KLEOS 2.5 (HY0C, HY0N) |
MURANO II (Z51) 3.5 4×4 | Xe bán tải NAVARA 2.5 dCi 4WD | SUV Trailblazer (R51) 3.0 dCi | Qashqai SUV (J10) 2.0 dCi Dẫn động bốn bánh | COLEOS SUV 2.0 dCi (HY0K) | COLEOS SUV 2.5 4×4 (HY0C, HY0N) |
Xe bán tải Nissan NAVARA 2004/10- | Xe bán tải NAVARA 3.0 dCi 4WD |