Má phanh đĩa xe tải WVA 29059 29046

Mô tả ngắn gọn:

WVA 29059 29046 Má phanh đĩa dành cho xe tải dành cho BENZ ACTROS ATEGO DAF IVECO EuroCargo MAN TGA SCANIA 4-series


  • Chiều rộng:247,6mm
  • Chiều cao:109,5mm
  • độ dày:30mm
  • Chi tiết sản phẩm

    Các mẫu xe áp dụng

    SỐ MÔ HÌNH THAM KHẢO

    Mô tả sản phẩm

    Giới thiệu má phanh 29059 chất lượng cao của chúng tôi, được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội trong các ứng dụng hạng nặng cho xe buýt và xe tải.

    Má phanh 29059 của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các loại xe lớn hơn, cung cấp lực dừng tối ưu và đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách.

    Được chế tạo với độ chính xác và chú ý đến từng chi tiết, những má phanh này được sản xuất tỉ mỉ bằng vật liệu cao cấp nhất để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của chúng. Chúng được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, tải nặng và thời gian sử dụng kéo dài, khiến chúng trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu khắt khe của xe thương mại.

    Cam kết về chất lượng của chúng tôi còn mở rộng đến khả năng cung cấp số lượng lớn, cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu của đội xe buýt và xe tải, công ty bảo trì và xưởng ô tô. Với quy trình sản xuất hiệu quả và hợp lý, chúng tôi có thể cung cấp nguồn cung cấp má phanh 29059 ổn định và đáng tin cậy để đáp ứng yêu cầu của bạn.

    Bằng cách chọn má phanh 29059 của chúng tôi, bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất, độ bền và độ an toàn vượt trội mà chúng mang lại. Hãy tin tưởng vào chuyên môn và kinh nghiệm trong ngành của chúng tôi để cung cấp má phanh chất lượng cao nhất cho nhu cầu của đội xe hoặc xưởng của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để thảo luận về các yêu cầu cung cấp số lượng lớn của bạn và trải nghiệm sự khác biệt mà má phanh 29059 của chúng tôi có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn.

    Sức mạnh sản xuất

    1sản phẩm_hiển thị
    Sản xuất sản phẩm
    3sản phẩm_hiển thị
    4sản phẩm_hiển thị
    5sản phẩm_hiển thị
    6sản phẩm_hiển thị
    7sản phẩm_hiển thị
    Lắp ráp sản phẩm

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Xe tải DAF CF 65 2001/01-2013/05 Xe tải TGA 18.510 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS Xe tải Actos 2643, 2643 L
    Xe tải CF 65 FA 65.180 Xe tải TGA 18.530 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC Xe tải Aktos 2648 K, 2648 LK
    Xe tải CF 65 FA 65.220 Xe tải TGA 18.530 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS Xe tải Actos 2648 S, 2648 LS
    Xe tải CF 65 FA 65.250 Xe tải TGA 24.360 FNLLC/N, FNLLW, FNLLRW, FNLLRC Xe tải Actos 2648, 2648 L
    Xe tải DAF CF 75 2001/01-2013/05 Xe tải TGA 24.410 FNLLC, FNLLW, FNLLRW, FNLLRC Xe tải Aktos 2653 K, 2653 LK
    Xe tải CF 75 FA 75.250 Xe tải TGA 24.460 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW Xe tải Actos 2653 S, 2653 LS
    Xe tải CF 75 FA 75.310 Xe tải TGA 24.480 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW Xe tải Actos 2653, 2653 L
    Xe tải CF 75 FA 75.360 Xe tải TGA 24.510 FNLLC/N, FNLLW, FNLLRW Xe tải Aktos 2657 K, 2657 LK
    Xe tải CF 75 FAG 75.250, QUẠT 75.250 Xe tải TGA 24.530 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW Xe tải Aktos 2657 L
    Xe tải CF 75 FAG 75.310, QUẠT 75.310 Xe tải TGA 26.280 FNLC, FNLLC, FNLLW Xe tải Actos 2657 S, 2657 LS
    Xe tải CF 75 FAG 75.360, QUẠT 75.360 Xe tải TGA 26.330 FNLC, FNLLC, FNLLW Xe tải Actos 3231 B
    Xe tải CF 75 FAR 75.250, FAS 75.250 Xe tải TGA 26.360 FDS, FDLS, FNLS, FNLRS, FPLS, FPLRS, FVLS, FVLRS Xe tải Actos 3231 K
    Xe tải CF 75 FAR 75.310, FAS 75.310 Xe tải TGA 26.360 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC Xe tải Actos 3235
    Xe tải CF 75 FAR 75.360, FAS 75.360 Xe tải TGA 26.410 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC Xe tải Actos 3235 B
    Xe tải CF 75 FAT 75.250 Xe tải TGA 26.410 FPLS, FPLRS, FVLS, FNLS, FNLLS, FNLRS Xe tải Aktos 3235 K
    Xe tải CF 75 FAT 75.310 Xe tải TGA 26.460 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC Xe tải Actos 3240
    Xe tải CF 75 FAT 75.360 Xe tải TGA 26.460 FPLS, FPLRS, FVLS, FVLRS, FNLS, FNLLS, FNLRS Xe tải Actos 3240 B
    Xe tải CF 75 FT 75.250 Xe tải TGA 26.480 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLW, FNLRC, FVLC Xe tải Aktos 3240 K
    Xe tải CF 75 FT 75.310 Xe tải TGA 26.480 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS Xe tải Actos 3243
    Xe tải CF 75 FT 75.360 Xe tải TGA 26.510 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC Xe tải Actos 3243 B
    Xe tải DAF CF 85 2001/01-2013/05 Xe tải TGA 26.510 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS Xe tải Aktos 3243 K
    Xe tải CF 85 FA 85.340 Xe tải TGA 26.530 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC, FVLRC Xe tải Actos 3331
    Xe tải CF 85 FA 85.380 Xe tải TGA 26.530 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS Xe tải Actos 3331 A
    Xe tải CF 85 FA 85.430 Xe tải TGA 28.310 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Aktos 3331 AK
    Xe tải CF 85 FA 85.480 Xe tải TGA 28.310 FNLS, FNLRS Xe tải Actos 3331 NHƯ
    Xe tải CF 85 FAD 85.340 Xe tải TGA 28.360 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3331 B
    Xe tải CF 85 FAD 85.380 Xe tải TGA 28.360 FNLS, FNLRS Xe tải Actos 3331 K
    Xe tải CF 85 FAD 85.430 Xe tải TGA 28.410 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3331 S
    Xe tải CF 85 FAD 85.480 Xe tải TGA 28.410 FNLS, FNLRS Xe tải Actos 3335
    Xe tải CF 85 FAG 85.340, QUẠT 85.340 Xe tải TGA 28.460 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3335 B
    Xe tải CF 85 FAG 85.380, QUẠT 85.380 Xe tải TGA 28.460 FNLS, FNLRS Xe tải Aktos 3335 K
    Xe tải CF 85 FAG 85.430, QUẠT 85.430 Xe tải TGA 28.480 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3335 S
    Xe tải CF 85 FAG 85.480, QUẠT 85.480 Xe tải TGA 28.480 FNLS, FNLRS Xe tải Actos 3340
    Xe tải CF 85 FAR 85.340, FAS 85.340 Xe tải TGA 28.510 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3340 A
    Xe tải CF 85 FAR 85.380, FAS 85.380 Xe tải TGA 28.510 FNLS, FNLRS Xe tải Aktos 3340 AK
    Xe tải CF 85 FAR 85.430, FAS 85.430 Xe tải TGA 28.530 FNLC, FNLLC, FNLRC Xe tải Actos 3340 AS
    Xe tải CF 85 FAR 85.480, FAS 85.480 Xe tải TGA 28.530 FNLS, FNLRS Xe tải Aktos 3340 K
    Xe tải CF 85 FAT 85.340 XE TẢI BENZ AKTOS 1996/04-2003/10 Xe tải Actos 3340 S
    Xe tải CF 85 FAT 85.380 Xe tải Aktos 1831 AK Xe tải Actos 3343
    Xe tải CF 85 FAT 85.430 Diễn viên xe tải 1831 K Xe tải Aktos 3343 AK
    Xe tải CF 85 FAT 85.480 Diễn viên Xe Tải 1831 S, 1831 LS Xe tải Actos 3343 NHƯ
    Xe tải CF 85 FT 85.340 Diễn viên xe tải 1831, 1831 L Xe tải Aktos 3343 K
    Xe tải CF 85 FT 85.380 Xe tải Aktos 1835 AK Xe tải Actos 3343 S
    Xe tải CF 85 FT 85.430 Diễn viên xe tải 1835 K Xe tải Actos 3346
    Xe tải CF 85 FT 85.480 Diễn viên Xe tải 1835 S, 1835 LS Xe tải Actos 3348
    Xe tải CF 85 FTG 85.340 Diễn viên xe tải 1835, 1835 L Xe tải Aktos 3348 AK
    Xe tải CF 85 FTG 85.380 Xe tải Aktos 1840 AK Xe tải Actos 3348 AS
    Xe tải CF 85 FTG 85.480 Diễn Viên Xe Tải 1840 K Xe tải Aktos 3348 K
    Xe tải CF 85 FTT 85.340 Diễn viên Xe tải 1840 S, 1840 LS Xe tải Actos 3348 S
    Xe tải CF 85 FTT 85.380 Diễn viên xe tải 1840, 1840 L Xe tải Actos 3353
    Xe tải CF 85 FTT 85.430 Xe tải Aktos 1843 AK Xe tải Actos 3353 NHƯ
    Xe tải CF 85 FTT 85.480 Diễn viên xe tải 1843 K Xe tải Actos 3353 S
    Xe tải DAF XF 95 2002/01-2006/12 Diễn viên Xe Tải 1843 S, 1843 LS Xe tải Actos 3357
    Xe tải XF 95 FA 95.380 Diễn viên xe tải 1843, 1843 L Xe tải Actos 3357 S
    Xe tải XF 95 FA 95.430 Xe tải Aktos 1848 AK Xe tải Aktos 4140 AK
    Xe tải XF 95 FA 95.480 Diễn viên xe tải 1848 K Xe tải Actos 4140 B
    Xe tải XF 95 FA 95.530 Diễn viên Xe tải 1848 S, 1848 LS Xe tải Aktos 4140K
    Xe tải XF 95 FT 95.380 Diễn viên xe tải 1848, 1848 L Xe tải Aktos 4143 AK
    Xe tải XF 95 FT 95.430 Diễn viên Xe tải 1853 S, 1853 LS Xe tải Aktos 4143 K
    Xe tải XF 95 FT 95.480 Diễn viên xe tải 1853, 1853 L Xe tải Aktos 4148 AK
    Xe tải XF 95 FT 95.530 Diễn Viên Xe Tải 1857 L Xe tải Aktos 4148 K
    Xe tải XF 95 FTG 95.380 Diễn Viên Xe Tải 1857 LS Xe Tải Mercedes-Benz Adigo 1998/01-2004/10
    Xe tải chở hàng Euro Iveco 1991/01-2015/09 Xe tải Aktos 2031 Xe tải Adigo 1823 AK
    Xe Tải Chở Hàng Euro 180 E 21 Ktector Xe tải Aktos 2031 A Xe Tải Adigo 1823 K
    Xe tải chở hàng Euro 180 E 21 T Xe tải Aktos 2031 AK Xe Tải Adigo 1823 LS
    Xe tải chở hàng Euro 180 E 21 tector Xe tải Aktos 2031 NHƯ Xe tải Adigo 1823, 1823 L
    Xe tải chở hàng Euro 180 E 24 K Xe tải Aktos 2031 K Xe Tải Adigo 1828 A
    Xe tải Euro Cargo 180 E 24, 180 E 25 tector Diễn Viên Xe Tải 2031 S Xe tải Adigo 1828 AK
    Xe tải chở hàng Euro 180 E 28 K Xe tải Aktos 2035 A Xe Tải Adigo 1828 K
    Xe tải chở hàng Euro 180 E 28, 180 E 28 P Diễn viên xe tải 2040 Xe Tải Adigo 1828 LS
    Xe tải chở hàng Euro 320 E 27 T Xe tải Aktos 2040 AK Xe tải Adigo 1828, 1828 L
    Xe tải chở hàng Euro 320 E 28 T Tector Xe tải Aktos 2040 NHƯ Xe Tải Adigo 2523 L
    Xe tải MAN TGA 2000/03- Diễn Viên Xe Tải 2040 S Xe Tải Adigo 2528 L
    Xe tải TGA 18.310 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Aktos 2053 S Xe tải Adigo 2628
    Xe tải TGA 18.310, 18.320 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC Xe tải Actos 2531 LS Xe Tải Adigo 2628 B
    Xe tải TGA 18.310, 18.320 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC Xe tải Actos 2531, 2531 L Xe Tải Adigo 2628 K
    Xe tải TGA 18.310, 18.320 FK, FLK, FK-L, FLRK Xe tải Actos 2535 L Xe tải Scania 4 series 1995/05-
    Xe tải TGA 18.310, 18.320 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2535 LS Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe tải TGA 18.350 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2540 LS Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe tải TGA 18.350, 18.360 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLW, FLRC, FLRRW, FRC Xe tải Actos 2540, 2540 L Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe tải TGA 18.350, 18.360 FK, FK-L, FLK, FLRK Xe tải Actos 2543 LS Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe Tải TGA 18.360 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLW, FLRC, FLRRW, FRC Xe tải Actos 2543, 2543 L Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe tải TGA 18.360 FK, FLK, FK-L, FLRK Xe tải Actos 2548 LS Xe tải 4 dòng 114 C/340
    Xe tải TGA 18.360 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2548, 2548 L Xe tải 4 dòng 114 C/380
    Xe tải TGA 18.390 FLS, FLS-TS, FLLS, FLLRS Xe tải Actos 2553 LS Xe tải 4 dòng 114 C/380
    Xe tải TGA 18.390, 18.400 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC Xe tải Actos 2553, 2553 L Xe tải 4 dòng 114 C/380
    Xe tải TGA 18.390, 18.400 FK, FK-L, FLK, FLRK Xe tải Actos 2557 L Xe tải 4 dòng 114 G/340
    Xe tải TGA 18.410 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2631 B Xe tải 4 dòng 114 G/340
    Xe tải TGA 18.410, 18.420 FC, FRC, FLC, FLRC, FLLC, FLLW, FLLRC, FLRRW Xe tải Aktos 2631 K Xe tải 4 dòng 114 G/340
    Xe tải TGA 18.410, 18.420 FK, FK-L, FLK, FLRK Xe tải Actos 2631, 2631 L Xe tải 4 dòng 114 G/380
    Xe tải TGA 18.430 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2635 B Xe tải 4 dòng 114 G/380
    Xe tải TGA 18.430, 18.440 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC Xe tải Aktos 2635 K, 2635 LK Xe tải 4 dòng 114 L/340
    Xe tải TGA 18.430, 18.440 FK, FK-L, FLK, FLRK Xe tải Actos 2635, 2635 L Xe tải 4 dòng 114 L/340
    Xe Tải TGA 18.460 FC, FLC, FLLC, FLRRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC Xe tải Actos 2640 B Xe tải 4 dòng 114 L/340
    Xe tải TGA 18.460 FK, FK-L, FLK, FLRK Xe tải Aktos 2640K, 2640 LK Xe tải 4 dòng 114 L/340
    Xe tải TGA 18.460 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Actos 2640 S, 2640 LS Xe tải 4 dòng 114 L/380
    Xe tải TGA 18.480 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC Xe tải Actos 2640, 2640 L Xe tải 4 dòng 114 L/380
    Xe tải TGA 18.480 FK, FLK, FK-L, FLRK Xe tải Actos 2643 B Xe tải TGA 18.510 FC, FLC, FLLC, FLRRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC
    Xe tải TGA 18.480 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS Xe tải Aktos 2643 K, 2643 LK Xe tải Actos 2643 S, 2643 LS
    1 390 428 003 420 22 20 34201620 34203520 29042 29105
    1439324 1390428 34202220 41211278 29045 29106
    190 6439 1906439 003 420 35 20 44202220 29046 29108
    299 2348 2992348 4121 1278 44206020 29059 29109
    299 2476 2992476 004 420 22 20 82135100 29060 29163
    000 421 05 10 4210510 004 420 60 20 8285515573 29061 29179
    000 421 43 10 4214310 0821 351 00 29087 300 1 4 T3050 29062 29201
    002 420 49 20 24204920 8 .285 .515 .573 2908730014T3050 29087 29202
    003 420 16 20
    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi