Giới thiệu má phanh 29059 chất lượng cao của chúng tôi, được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội trong các ứng dụng hạng nặng cho xe buýt và xe tải.
Má phanh 29059 của chúng tôi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các loại xe lớn hơn, cung cấp lực dừng tối ưu và đảm bảo an toàn cho cả người lái và hành khách.
Được chế tạo với độ chính xác và chú ý đến từng chi tiết, những má phanh này được sản xuất tỉ mỉ bằng vật liệu cao cấp nhất để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của chúng. Chúng được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao, tải nặng và thời gian sử dụng kéo dài, khiến chúng trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu khắt khe của xe thương mại.
Cam kết về chất lượng của chúng tôi còn mở rộng đến khả năng cung cấp số lượng lớn, cho phép chúng tôi đáp ứng nhu cầu của đội xe buýt và xe tải, công ty bảo trì và xưởng ô tô. Với quy trình sản xuất hiệu quả và hợp lý, chúng tôi có thể cung cấp nguồn cung cấp má phanh 29059 ổn định và đáng tin cậy để đáp ứng yêu cầu của bạn.
Bằng cách chọn má phanh 29059 của chúng tôi, bạn có thể tin tưởng vào hiệu suất, độ bền và độ an toàn vượt trội mà chúng mang lại. Hãy tin tưởng vào chuyên môn và kinh nghiệm trong ngành của chúng tôi để cung cấp má phanh chất lượng cao nhất cho nhu cầu của đội xe hoặc xưởng của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để thảo luận về các yêu cầu cung cấp số lượng lớn của bạn và trải nghiệm sự khác biệt mà má phanh 29059 của chúng tôi có thể mang lại cho doanh nghiệp của bạn.
Xe tải DAF CF 65 2001/01-2013/05 | Xe tải TGA 18.510 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS | Xe tải Actos 2643, 2643 L |
Xe tải CF 65 FA 65.180 | Xe tải TGA 18.530 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC | Xe tải Aktos 2648 K, 2648 LK |
Xe tải CF 65 FA 65.220 | Xe tải TGA 18.530 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS | Xe tải Actos 2648 S, 2648 LS |
Xe tải CF 65 FA 65.250 | Xe tải TGA 24.360 FNLLC/N, FNLLW, FNLLRW, FNLLRC | Xe tải Actos 2648, 2648 L |
Xe tải DAF CF 75 2001/01-2013/05 | Xe tải TGA 24.410 FNLLC, FNLLW, FNLLRW, FNLLRC | Xe tải Aktos 2653 K, 2653 LK |
Xe tải CF 75 FA 75.250 | Xe tải TGA 24.460 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW | Xe tải Actos 2653 S, 2653 LS |
Xe tải CF 75 FA 75.310 | Xe tải TGA 24.480 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW | Xe tải Actos 2653, 2653 L |
Xe tải CF 75 FA 75.360 | Xe tải TGA 24.510 FNLLC/N, FNLLW, FNLLRW | Xe tải Aktos 2657 K, 2657 LK |
Xe tải CF 75 FAG 75.250, QUẠT 75.250 | Xe tải TGA 24.530 FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW | Xe tải Aktos 2657 L |
Xe tải CF 75 FAG 75.310, QUẠT 75.310 | Xe tải TGA 26.280 FNLC, FNLLC, FNLLW | Xe tải Actos 2657 S, 2657 LS |
Xe tải CF 75 FAG 75.360, QUẠT 75.360 | Xe tải TGA 26.330 FNLC, FNLLC, FNLLW | Xe tải Actos 3231 B |
Xe tải CF 75 FAR 75.250, FAS 75.250 | Xe tải TGA 26.360 FDS, FDLS, FNLS, FNLRS, FPLS, FPLRS, FVLS, FVLRS | Xe tải Actos 3231 K |
Xe tải CF 75 FAR 75.310, FAS 75.310 | Xe tải TGA 26.360 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC | Xe tải Actos 3235 |
Xe tải CF 75 FAR 75.360, FAS 75.360 | Xe tải TGA 26.410 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC | Xe tải Actos 3235 B |
Xe tải CF 75 FAT 75.250 | Xe tải TGA 26.410 FPLS, FPLRS, FVLS, FNLS, FNLLS, FNLRS | Xe tải Aktos 3235 K |
Xe tải CF 75 FAT 75.310 | Xe tải TGA 26.460 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC | Xe tải Actos 3240 |
Xe tải CF 75 FAT 75.360 | Xe tải TGA 26.460 FPLS, FPLRS, FVLS, FVLRS, FNLS, FNLLS, FNLRS | Xe tải Actos 3240 B |
Xe tải CF 75 FT 75.250 | Xe tải TGA 26.480 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLW, FNLRC, FVLC | Xe tải Aktos 3240 K |
Xe tải CF 75 FT 75.310 | Xe tải TGA 26.480 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS | Xe tải Actos 3243 |
Xe tải CF 75 FT 75.360 | Xe tải TGA 26.510 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC | Xe tải Actos 3243 B |
Xe tải DAF CF 85 2001/01-2013/05 | Xe tải TGA 26.510 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS | Xe tải Aktos 3243 K |
Xe tải CF 85 FA 85.340 | Xe tải TGA 26.530 FNLC, FNLLC, FNLLRC, FNLLRW, FNLLW, FNLRC, FVLC, FVLRC | Xe tải Actos 3331 |
Xe tải CF 85 FA 85.380 | Xe tải TGA 26.530 FNLS, FNLLS, FNLRS, FPLS, FVLS, FVLRS | Xe tải Actos 3331 A |
Xe tải CF 85 FA 85.430 | Xe tải TGA 28.310 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Aktos 3331 AK |
Xe tải CF 85 FA 85.480 | Xe tải TGA 28.310 FNLS, FNLRS | Xe tải Actos 3331 NHƯ |
Xe tải CF 85 FAD 85.340 | Xe tải TGA 28.360 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3331 B |
Xe tải CF 85 FAD 85.380 | Xe tải TGA 28.360 FNLS, FNLRS | Xe tải Actos 3331 K |
Xe tải CF 85 FAD 85.430 | Xe tải TGA 28.410 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3331 S |
Xe tải CF 85 FAD 85.480 | Xe tải TGA 28.410 FNLS, FNLRS | Xe tải Actos 3335 |
Xe tải CF 85 FAG 85.340, QUẠT 85.340 | Xe tải TGA 28.460 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3335 B |
Xe tải CF 85 FAG 85.380, QUẠT 85.380 | Xe tải TGA 28.460 FNLS, FNLRS | Xe tải Aktos 3335 K |
Xe tải CF 85 FAG 85.430, QUẠT 85.430 | Xe tải TGA 28.480 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3335 S |
Xe tải CF 85 FAG 85.480, QUẠT 85.480 | Xe tải TGA 28.480 FNLS, FNLRS | Xe tải Actos 3340 |
Xe tải CF 85 FAR 85.340, FAS 85.340 | Xe tải TGA 28.510 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3340 A |
Xe tải CF 85 FAR 85.380, FAS 85.380 | Xe tải TGA 28.510 FNLS, FNLRS | Xe tải Aktos 3340 AK |
Xe tải CF 85 FAR 85.430, FAS 85.430 | Xe tải TGA 28.530 FNLC, FNLLC, FNLRC | Xe tải Actos 3340 AS |
Xe tải CF 85 FAR 85.480, FAS 85.480 | Xe tải TGA 28.530 FNLS, FNLRS | Xe tải Aktos 3340 K |
Xe tải CF 85 FAT 85.340 | XE TẢI BENZ AKTOS 1996/04-2003/10 | Xe tải Actos 3340 S |
Xe tải CF 85 FAT 85.380 | Xe tải Aktos 1831 AK | Xe tải Actos 3343 |
Xe tải CF 85 FAT 85.430 | Diễn viên xe tải 1831 K | Xe tải Aktos 3343 AK |
Xe tải CF 85 FAT 85.480 | Diễn viên Xe Tải 1831 S, 1831 LS | Xe tải Actos 3343 NHƯ |
Xe tải CF 85 FT 85.340 | Diễn viên xe tải 1831, 1831 L | Xe tải Aktos 3343 K |
Xe tải CF 85 FT 85.380 | Xe tải Aktos 1835 AK | Xe tải Actos 3343 S |
Xe tải CF 85 FT 85.430 | Diễn viên xe tải 1835 K | Xe tải Actos 3346 |
Xe tải CF 85 FT 85.480 | Diễn viên Xe tải 1835 S, 1835 LS | Xe tải Actos 3348 |
Xe tải CF 85 FTG 85.340 | Diễn viên xe tải 1835, 1835 L | Xe tải Aktos 3348 AK |
Xe tải CF 85 FTG 85.380 | Xe tải Aktos 1840 AK | Xe tải Actos 3348 AS |
Xe tải CF 85 FTG 85.480 | Diễn Viên Xe Tải 1840 K | Xe tải Aktos 3348 K |
Xe tải CF 85 FTT 85.340 | Diễn viên Xe tải 1840 S, 1840 LS | Xe tải Actos 3348 S |
Xe tải CF 85 FTT 85.380 | Diễn viên xe tải 1840, 1840 L | Xe tải Actos 3353 |
Xe tải CF 85 FTT 85.430 | Xe tải Aktos 1843 AK | Xe tải Actos 3353 NHƯ |
Xe tải CF 85 FTT 85.480 | Diễn viên xe tải 1843 K | Xe tải Actos 3353 S |
Xe tải DAF XF 95 2002/01-2006/12 | Diễn viên Xe Tải 1843 S, 1843 LS | Xe tải Actos 3357 |
Xe tải XF 95 FA 95.380 | Diễn viên xe tải 1843, 1843 L | Xe tải Actos 3357 S |
Xe tải XF 95 FA 95.430 | Xe tải Aktos 1848 AK | Xe tải Aktos 4140 AK |
Xe tải XF 95 FA 95.480 | Diễn viên xe tải 1848 K | Xe tải Actos 4140 B |
Xe tải XF 95 FA 95.530 | Diễn viên Xe tải 1848 S, 1848 LS | Xe tải Aktos 4140K |
Xe tải XF 95 FT 95.380 | Diễn viên xe tải 1848, 1848 L | Xe tải Aktos 4143 AK |
Xe tải XF 95 FT 95.430 | Diễn viên Xe tải 1853 S, 1853 LS | Xe tải Aktos 4143 K |
Xe tải XF 95 FT 95.480 | Diễn viên xe tải 1853, 1853 L | Xe tải Aktos 4148 AK |
Xe tải XF 95 FT 95.530 | Diễn Viên Xe Tải 1857 L | Xe tải Aktos 4148 K |
Xe tải XF 95 FTG 95.380 | Diễn Viên Xe Tải 1857 LS | Xe Tải Mercedes-Benz Adigo 1998/01-2004/10 |
Xe tải chở hàng Euro Iveco 1991/01-2015/09 | Xe tải Aktos 2031 | Xe tải Adigo 1823 AK |
Xe Tải Chở Hàng Euro 180 E 21 Ktector | Xe tải Aktos 2031 A | Xe Tải Adigo 1823 K |
Xe tải chở hàng Euro 180 E 21 T | Xe tải Aktos 2031 AK | Xe Tải Adigo 1823 LS |
Xe tải chở hàng Euro 180 E 21 tector | Xe tải Aktos 2031 NHƯ | Xe tải Adigo 1823, 1823 L |
Xe tải chở hàng Euro 180 E 24 K | Xe tải Aktos 2031 K | Xe Tải Adigo 1828 A |
Xe tải Euro Cargo 180 E 24, 180 E 25 tector | Diễn Viên Xe Tải 2031 S | Xe tải Adigo 1828 AK |
Xe tải chở hàng Euro 180 E 28 K | Xe tải Aktos 2035 A | Xe Tải Adigo 1828 K |
Xe tải chở hàng Euro 180 E 28, 180 E 28 P | Diễn viên xe tải 2040 | Xe Tải Adigo 1828 LS |
Xe tải chở hàng Euro 320 E 27 T | Xe tải Aktos 2040 AK | Xe tải Adigo 1828, 1828 L |
Xe tải chở hàng Euro 320 E 28 T Tector | Xe tải Aktos 2040 NHƯ | Xe Tải Adigo 2523 L |
Xe tải MAN TGA 2000/03- | Diễn Viên Xe Tải 2040 S | Xe Tải Adigo 2528 L |
Xe tải TGA 18.310 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Aktos 2053 S | Xe tải Adigo 2628 |
Xe tải TGA 18.310, 18.320 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC | Xe tải Actos 2531 LS | Xe Tải Adigo 2628 B |
Xe tải TGA 18.310, 18.320 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC | Xe tải Actos 2531, 2531 L | Xe Tải Adigo 2628 K |
Xe tải TGA 18.310, 18.320 FK, FLK, FK-L, FLRK | Xe tải Actos 2535 L | Xe tải Scania 4 series 1995/05- |
Xe tải TGA 18.310, 18.320 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2535 LS | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe tải TGA 18.350 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2540 LS | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe tải TGA 18.350, 18.360 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLW, FLRC, FLRRW, FRC | Xe tải Actos 2540, 2540 L | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe tải TGA 18.350, 18.360 FK, FK-L, FLK, FLRK | Xe tải Actos 2543 LS | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe Tải TGA 18.360 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLW, FLRC, FLRRW, FRC | Xe tải Actos 2543, 2543 L | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe tải TGA 18.360 FK, FLK, FK-L, FLRK | Xe tải Actos 2548 LS | Xe tải 4 dòng 114 C/340 |
Xe tải TGA 18.360 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2548, 2548 L | Xe tải 4 dòng 114 C/380 |
Xe tải TGA 18.390 FLS, FLS-TS, FLLS, FLLRS | Xe tải Actos 2553 LS | Xe tải 4 dòng 114 C/380 |
Xe tải TGA 18.390, 18.400 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC | Xe tải Actos 2553, 2553 L | Xe tải 4 dòng 114 C/380 |
Xe tải TGA 18.390, 18.400 FK, FK-L, FLK, FLRK | Xe tải Actos 2557 L | Xe tải 4 dòng 114 G/340 |
Xe tải TGA 18.410 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2631 B | Xe tải 4 dòng 114 G/340 |
Xe tải TGA 18.410, 18.420 FC, FRC, FLC, FLRC, FLLC, FLLW, FLLRC, FLRRW | Xe tải Aktos 2631 K | Xe tải 4 dòng 114 G/340 |
Xe tải TGA 18.410, 18.420 FK, FK-L, FLK, FLRK | Xe tải Actos 2631, 2631 L | Xe tải 4 dòng 114 G/380 |
Xe tải TGA 18.430 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2635 B | Xe tải 4 dòng 114 G/380 |
Xe tải TGA 18.430, 18.440 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC | Xe tải Aktos 2635 K, 2635 LK | Xe tải 4 dòng 114 L/340 |
Xe tải TGA 18.430, 18.440 FK, FK-L, FLK, FLRK | Xe tải Actos 2635, 2635 L | Xe tải 4 dòng 114 L/340 |
Xe Tải TGA 18.460 FC, FLC, FLLC, FLRRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC | Xe tải Actos 2640 B | Xe tải 4 dòng 114 L/340 |
Xe tải TGA 18.460 FK, FK-L, FLK, FLRK | Xe tải Aktos 2640K, 2640 LK | Xe tải 4 dòng 114 L/340 |
Xe tải TGA 18.460 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Actos 2640 S, 2640 LS | Xe tải 4 dòng 114 L/380 |
Xe tải TGA 18.480 FC, FLC, FLLC, FLLRC, FLLRW, FLLW, FLRC | Xe tải Actos 2640, 2640 L | Xe tải 4 dòng 114 L/380 |
Xe tải TGA 18.480 FK, FLK, FK-L, FLRK | Xe tải Actos 2643 B | Xe tải TGA 18.510 FC, FLC, FLLC, FLRRC, FLLRW, FLLW, FLRC, FRC |
Xe tải TGA 18.480 FLLRS, FLLS, FLRS, FLS, FLS-TS | Xe tải Aktos 2643 K, 2643 LK | Xe tải Actos 2643 S, 2643 LS |
1 390 428 | 003 420 22 20 | 34201620 | 34203520 | 29042 | 29105 |
1439324 | 1390428 | 34202220 | 41211278 | 29045 | 29106 |
190 6439 | 1906439 | 003 420 35 20 | 44202220 | 29046 | 29108 |
299 2348 | 2992348 | 4121 1278 | 44206020 | 29059 | 29109 |
299 2476 | 2992476 | 004 420 22 20 | 82135100 | 29060 | 29163 |
000 421 05 10 | 4210510 | 004 420 60 20 | 8285515573 | 29061 | 29179 |
000 421 43 10 | 4214310 | 0821 351 00 | 29087 300 1 4 T3050 | 29062 | 29201 |
002 420 49 20 | 24204920 | 8 .285 .515 .573 | 2908730014T3050 | 29087 | 29202 |
003 420 16 20 |