Má phanh 29131, được thiết kế và sản xuất đặc biệt để phân phối bán buôn. Những má phanh này được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất và an toàn, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các nhà bán buôn muốn cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu cho khách hàng của họ.
Các tính năng chính của má phanh 29131 của chúng tôi:
Hiệu suất vượt trội: Má phanh 29131 của chúng tôi được thiết kế bằng vật liệu và kỹ thuật sản xuất tiên tiến, đảm bảo hiệu suất phanh vượt trội trên nhiều loại xe. Những miếng đệm này được thiết kế để mang lại lực dừng ổn định, giảm tiếng ồn và cải thiện độ bền.
An toàn nâng cao: Chúng tôi ưu tiên sự an toàn của người lái và hành khách, đó là lý do tại sao má phanh 29131 của chúng tôi trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn ngành. Với vật liệu ma sát tiên tiến và công thức đặc biệt, những miếng đệm này đảm bảo phanh đáng tin cậy và hiệu quả, ngay cả trong những điều kiện khắt khe.
Khả năng tương thích rộng: Má phanh 29131 của chúng tôi được thiết kế cẩn thận để phù hợp với nhiều mẫu xe khác nhau, khiến chúng trở thành lựa chọn linh hoạt cho các nhà bán buôn phục vụ nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Khả năng tương thích này giảm thiểu nhu cầu tồn kho quá mức trong khi tối đa hóa khả năng tiếp cận thị trường.
Đảm bảo chất lượng: Chúng tôi cam kết duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong quy trình sản xuất của mình. Thông qua việc kiểm tra kỹ lưỡng và kiểm tra chất lượng, chúng tôi đảm bảo rằng má phanh 29131 của chúng tôi luôn đáp ứng được sự mong đợi của các nhà bán buôn và khách hàng của họ.
Xe tải MAN TGA 2000/03- | Xe hộp KANGOO (FC0/1_) 1.2 16V (FC05, FC0W, FC1D, FC1P, FC1K, FC0T) | Xe Tải Magnum AE 430.26T |
Xe tải TGA 26.280 FNLC, FNLLC, FNLLW | Renault MODUS hatchback 2004/09- | Xe Tải Magnum AE 430.26T |
Xe tải TGA 26.330 FNLC, FNLLC, FNLLW | CHẾ ĐỘ (JP1C, JP2K, FP0C, FP0K, FP0K, FP0P, JP0P, JP0T) | Xe tải Magnum AE 470.18 |
NGƯỜI ĐÀN ÔNG TGM Xe Tải 2005/10- | Renault dành cho người đi bộ hatchback (C06_) 1993/03-2012/10 | Xe tải Magnum AE 470.18T |
Xe Tải TGM 18.240 FC, FRC, FLC, FLRC, FLLC, FLRRC | Người đi bộ Hatchback (C06_) 1.2 16V (C060) | Xe tải Magnum AE 470.26 |
Xe Tải TGM 18.280 FC, FRC, FLC, FLRC, FLLC, FLRRC | Xe tải Renault Magnum Xe tải 1990/09- | Xe Tải Magnum AE 470.26T |
Xe Tải TGM 18.330 FC, FRC, FLC, FLRC, FLLC, FLRRC | Xe tải Magnum AE 390.18 | Xe tải Magnum AE 520.26 |
Renault Clio II (BB0/1/2_, CB0/1/2_) 1998/03- | Xe Tải Magnum AE 390.18T | Xe tải Magnum AE 560.18 |
KLEO II (BB0/1/2_, CB0/1/2_) 1.2 16V (BB05, BB0W, BB11, BB27, BB2T, BB2U, BB2V, CB05…) | Xe tải Magnum AE 390.26 | Xe tải Magnum AE 560.18T |
Renault KANGOO MPV (KC0/1 _) 1997/08- | Xe tải Magnum AE 430.18 | Xe tải Magnum AE 560.26 |
KANGOO MPV (KC0/1_) 1.2 16V (KC05, KC06, KC03, KC0T, KC0W, KC1D) | Xe Tải Magnum AE 430.18T | Xe Tải Magnum AE 560.26T |
Renault KANGOO Hộp (FC0/1_) 1997/08- | Xe tải Magnum AE 430.26 | Xe Tải Magnum AE 560.26T |
FCV1404 | D1310-8425 | 2913109560 | 81.50820.5080 | 5001855646 | 81508206051 |
FCV1404BFE | FCV1404B | 152 27 419 T | 81 50820 6041 | 81508205072 | 2913130214 |
FDB1404 | 8425D1310 | 5001 855 646 | 81.50820.6051 | 81508205080 | GDB5086 |
8425-D1310 | D13108425 | 81 50820 5072 | 15227419T | 81508206041 | 29131 |
D1310 |